Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 01-12-2022 - Cập nhật lúc 04:04 11/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 01-12-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 04:04 11/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 47 ngoại tệ tăng giá, 33 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 60 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,460.00 16,560.00 16,880.00
Đô la Canada CAD 17,761.00 17,929.00 18,586
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,566 25,669 26,380
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,415.00 3,524.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,374.42 3,503.84
Euro EUR 27,260 27,340 27,720
Bảng Anh GBP 28,952 29,220 30,169
Đô la Hồng Kông HKD 3,069.00 3,097.00 3,198.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 300.60 312.63
Yên Nhật JPY 219.40 220.10 223.50
Won Hàn Quốc KRW 16.89 0.00 19.78
Kuwaiti dinar KWD 0.00 79,528 82,712
Kip Lào LAK 0.00 0.72 1.67
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,502.30 5,622.63
Krone Na Uy NOK 0.00 2,409.00 2,529.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,252.00 15,773.00
Rúp Nga RUB 0.00 364.00 467.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,499.37 6,759.60
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,291.54 2,388.97
Đô la Singapore SGD 17,684.00 17,720.00 18,377
Bạc Thái THB 663.19 669.89 730.66
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 0.00 24,280 24,680

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 897,000 917,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,484
EUR 26,739 28,205
GBP 31,079 32,400
JPY 158.55 167.81
HKD 3,173.85 3,308.75
AUD 16,391.52 17,088.21
CAD 18,129 18,900
RUB 0.00 290.35
Cập nhật lúc 04:04 11/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021